Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
female chest


noun
the chest of a woman
Syn:
bust
Derivationally related forms:
busty (for: bust)
Hypernyms:
thorax, chest, pectus
Part Holonyms:
female body


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.